Có 2 kết quả:

講座 jiǎng zuò ㄐㄧㄤˇ ㄗㄨㄛˋ讲座 jiǎng zuò ㄐㄧㄤˇ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a course of lectures
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) a course of lectures
(2) CL:個|个[ge4]