Có 2 kết quả:
講座 jiǎng zuò ㄐㄧㄤˇ ㄗㄨㄛˋ • 讲座 jiǎng zuò ㄐㄧㄤˇ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a course of lectures
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a course of lectures
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0